Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng nghiêm trọng, các hoạt động kinh tế gây phát thải cao đang chịu áp lực chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh và bền vững. Nhiều quốc gia đã cam kết trung hòa carbon vào giữa thế kỷ XXI, trong đó Việt Nam tuyên bố mục tiêu Net Zero vào năm 2050 tại COP26. Để đạt được mục tiêu này, hệ thống tài chính đóng vai trò “đòn bẩy” then chốt nhằm điều hướng dòng vốn vào các dự án giúp giảm phát thải, tăng hiệu quả năng lượng và thúc đẩy thích ứng biến đổi khí hậu.
Trong hệ thống tài chính, các ngân hàng thương mại chiếm vị trí trung tâm vì nắm giữ phần lớn tín dụng cung ứng cho nền kinh tế. Tín dụng xanh, do đó, trở thành công cụ quan trọng để định hình mô hình tăng trưởng mới, giảm phụ thuộc vào vốn hóa carbon và mở đường cho các ngành công nghiệp xanh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tín dụng xanh không chỉ góp phần thực hiện trách nhiệm xã hội, mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn cho ngân hàng thông qua quản trị rủi ro môi trường – xã hội (E&S), giảm nợ xấu, thu hút vốn quốc tế và nâng cao xếp hạng tín nhiệm.
Tuy vậy, sự phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Những hạn chế chủ yếu bao gồm: (1) thiếu Danh mục xanh (Green Taxonomy) chuẩn quốc gia; (2) đánh giá rủi ro E&S còn mới; (3) hạn chế dữ liệu môi trường; (4) thiếu cơ chế khuyến khích mạnh từ Nhà nước và ngân hàng trung ương.
Bài nghiên cứu này được xây dựng nhằm:
1.1. Hệ thống hóa nền tảng lý luận về tín dụng xanh và mối liên hệ với tài chính bền vững.
Tín dụng xanh (Green Credit) là việc các tổ chức tín dụng cấp vốn cho các dự án, phương án sản xuất kinh doanh mang lại lợi ích về môi trường hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc các NHTM triển khai tín dụng xanh được giải thích bởi bốn nhóm lý thuyết chính:
1.1. Lý thuyết Các bên liên quan (Stakeholder Theory)
Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp (ngân hàng) không chỉ có trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, mà còn phải đáp ứng lợi ích và áp lực từ nhiều bên liên quan khác nhau.
Kết luận: Tín dụng xanh là phản ứng chiến lược của ngân hàng để cân bằng lợi ích và giải quyết áp lực từ các bên liên quan.
1.2. Lý thuyết Hợp pháp (Legitimacy Theory)
Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp hoạt động dựa trên một "khế ước xã hội" (social contract) ngầm. Để tồn tại và phát triển, họ phải chứng minh các hoạt động của mình là hợp pháp, chính đáng và phù hợp với các giá trị, chuẩn mực của xã hội.
1.3. Lý thuyết Quản trị rủi ro (Risk Management Theory)
Đây là động lực nội tại và thực tế nhất. Tín dụng xanh không chỉ là "cơ hội" (opportunity) mà còn là công cụ để quản lý rủi ro (mitigation). Rủi ro môi trường của khách hàng vay sẽ trực tiếp chuyển hóa thành rủi ro tài chính của ngân hàng.
Kết luận: Tín dụng xanh (và việc thẩm định E&S) là một công cụ quản trị rủi ro tín dụng tiên tiến. Ngân hàng ưu tiên vốn cho các dự án xanh để giảm thiểu danh mục rủi ro của mình trước các cú sốc khí hậu và chính sách.
1.4. Lý thuyết Tín hiệu (Signaling Theory)
Lý thuyết này đề cập đến việc thông tin trên thị trường là bất đối xứng. Doanh nghiệp sử dụng các hành động của mình để "phát tín hiệu" về chất lượng mà các bên bên ngoài không thể quan sát trực tiếp.
Lê Phúc Minh Chuyên