star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Tín dụng xanh trong hệ thống tài chính: công cụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững (P.1)


           Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến ngày càng nghiêm trọng, các hoạt động kinh tế gây phát thải cao đang chịu áp lực chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh và bền vững. Nhiều quốc gia đã cam kết trung hòa carbon vào giữa thế kỷ XXI, trong đó Việt Nam tuyên bố mục tiêu Net Zero vào năm 2050 tại COP26. Để đạt được mục tiêu này, hệ thống tài chính đóng vai trò “đòn bẩy” then chốt nhằm điều hướng dòng vốn vào các dự án giúp giảm phát thải, tăng hiệu quả năng lượng và thúc đẩy thích ứng biến đổi khí hậu.

           Trong hệ thống tài chính, các ngân hàng thương mại chiếm vị trí trung tâm vì nắm giữ phần lớn tín dụng cung ứng cho nền kinh tế. Tín dụng xanh, do đó, trở thành công cụ quan trọng để định hình mô hình tăng trưởng mới, giảm phụ thuộc vào vốn hóa carbon và mở đường cho các ngành công nghiệp xanh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tín dụng xanh không chỉ góp phần thực hiện trách nhiệm xã hội, mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn cho ngân hàng thông qua quản trị rủi ro môi trường – xã hội (E&S), giảm nợ xấu, thu hút vốn quốc tế và nâng cao xếp hạng tín nhiệm.

           Tuy vậy, sự phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng. Những hạn chế chủ yếu bao gồm: (1) thiếu Danh mục xanh (Green Taxonomy) chuẩn quốc gia; (2) đánh giá rủi ro E&S còn mới; (3) hạn chế dữ liệu môi trường; (4) thiếu cơ chế khuyến khích mạnh từ Nhà nước và ngân hàng trung ương.

             Bài nghiên cứu này được xây dựng nhằm:

1.1. Hệ thống hóa nền tảng lý luận về tín dụng xanh và mối liên hệ với tài chính bền vững.

            Tín dụng xanh (Green Credit) là việc các tổ chức tín dụng cấp vốn cho các dự án, phương án sản xuất kinh doanh mang lại lợi ích về môi trường hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc các NHTM triển khai tín dụng xanh được giải thích bởi bốn nhóm lý thuyết chính:

1.1. Lý thuyết Các bên liên quan (Stakeholder Theory)

        Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp (ngân hàng) không chỉ có trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, mà còn phải đáp ứng lợi ích và áp lực từ nhiều bên liên quan khác nhau.

  • Chính phủ & Cơ quan quản lý (NHNN): Ban hành các quy định, chính sách, và khung pháp lý (ví dụ: Danh mục xanh) bắt buộc hoặc khuyến khích các NHTM phải "xanh hóa" dòng vốn.
  • Nhà đầu tư & Cổ đông: Các quỹ đầu tư ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) ngày càng gia tăng, họ ưu tiên rót vốn vào các ngân hàng có chiến lược bền vững rõ ràng.
  • Khách hàng (Doanh nghiệp & Cá nhân): Thị trường ngày càng có ý thức hơn, họ ưu tiên sử dụng dịch vụ của các ngân hàng có trách nhiệm, và bản thân các doanh nghiệp vay vốn cũng cần "xanh" để xuất khẩu.
  • Cộng đồng & Xã hội: Giám sát và gây áp lực, yêu cầu ngân hàng không tài trợ cho các dự án "bẩn" (ví dụ: nhiệt điện than, các dự án gây ô nhiễm).

Kết luận: Tín dụng xanh là phản ứng chiến lược của ngân hàng để cân bằng lợi ích và giải quyết áp lực từ các bên liên quan.

1.2. Lý thuyết Hợp pháp (Legitimacy Theory)

           Lý thuyết này cho rằng doanh nghiệp hoạt động dựa trên một "khế ước xã hội" (social contract) ngầm. Để tồn tại và phát triển, họ phải chứng minh các hoạt động của mình là hợp pháp, chính đáng và phù hợp với các giá trị, chuẩn mực của xã hội.

  • Khi xã hội ngày càng quan tâm đến biến đổi khí hậu, việc ngân hàng tài trợ cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sẽ bị xem là "không hợp pháp" về mặt xã hội, dẫn đến rủi ro bị tẩy chay, mất uy tín.
  • Tín dụng xanh đóng vai trò là công cụ để ngân hàng hợp pháp hóa hoạt động của mình. Bằng cách công bố các báo cáo bền vững và tăng trưởng dư nợ xanh, ngân hàng củng cố "giấy phép xã hội" (social license to operate) và nâng cao giá trị thương hiệu.

1.3. Lý thuyết Quản trị rủi ro (Risk Management Theory)

        Đây là động lực nội tại và thực tế nhất. Tín dụng xanh không chỉ là "cơ hội" (opportunity) mà còn là công cụ để quản lý rủi ro (mitigation). Rủi ro môi trường của khách hàng vay sẽ trực tiếp chuyển hóa thành rủi ro tài chính của ngân hàng.

  • Rủi ro vật lý (Physical Risk): Khách hàng của ngân hàng (ví dụ: một nhà máy) bị thiệt hại do các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán), dẫn đến mất khả năng trả nợ.
  • Rủi ro chuyển đổi (Transition Risk): Khách hàng của ngân hàng (ví dụ: một nhà máy thép, xi măng) bị áp thuế carbon mới, bị cấm vận, hoặc bị thay thế bởi công nghệ sạch hơn. Điều này khiến tài sản của họ mất giá trị, mô hình kinh doanh lỗi thời và dẫn đến nợ xấu.

Kết luận: Tín dụng xanh (và việc thẩm định E&S) là một công cụ quản trị rủi ro tín dụng tiên tiến. Ngân hàng ưu tiên vốn cho các dự án xanh để giảm thiểu danh mục rủi ro của mình trước các cú sốc khí hậu và chính sách.

1.4. Lý thuyết Tín hiệu (Signaling Theory)

         Lý thuyết này đề cập đến việc thông tin trên thị trường là bất đối xứng. Doanh nghiệp sử dụng các hành động của mình để "phát tín hiệu" về chất lượng mà các bên bên ngoài không thể quan sát trực tiếp.

  • Một ngân hàng chủ động triển khai tín dụng xanh và công bố thông tin minh bạch (ví dụ: theo chuẩn TCFD) đang phát tín hiệu cho thị trường (nhà đầu tư, cơ quan xếp hạng) rằng: "Chúng tôi là một ngân hàng có năng lực quản trị tốt, có tầm nhìn xa và khả năng quản lý rủi ro phức tạp."
  • Tín hiệu này giúp ngân hàng thu hút vốn đầu tư quốc tế dễ dàng hơn và với chi phí rẻ hơn.

Lê Phúc Minh Chuyên