3. Tác động của thực trạng
- Thiếu ổn định vĩ mô: Cán cân thanh toán quốc tế bị thâm hụt hoặc có biến động mạnh sẽ ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối, gây áp lực lên tỷ giá và lãi suất, tạo ra rủi ro cho lạm phát và ổn định tiền tệ.
- Ảnh hưởng đến tín nhiệm quốc tế: Việt Nam nếu duy trì cán cân thanh toán tổng thể ổn định và tích cực có thể nâng cao vị thế uy tín quốc tế, giúp dễ dàng huy động vốn nước ngoài, vay nợ bên ngoài với điều kiện tốt hơn.
- Tác động lên chính sách kinh tế trong nước: Những biến động trong cán cân yêu cầu Chính phủ, Ngân hàng Trung ương điều chỉnh chính sách tiền tệ, tài khóa linh hoạt, sử dụng các công cụ như tỷ giá, chính sách lãi suất, quản lý đầu tư nước ngoài…
- Chi phí tài chính và chi trả nợ: Thâm hụt thu nhập yếu tố, chuyển lợi nhuận ra ngoài có thể làm tăng chi trả của các doanh nghiệp trong nước và tác động tới thu nhập quốc dân.
4. Đánh giá chung
Hậu COVID-19, Việt Nam đã cho thấy nhiều điểm sáng trong cân bằng cán cân thanh toán: thương mại hàng hóa mạnh, kiều hối ổn định, FDI hấp dẫn, chính sách vĩ mô ngày càng linh hoạt. Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều điểm yếu: thâm hụt trong dịch vụ và thu nhập yếu tố, dòng vốn không chính thức ra ngoài, áp lực tỷ giá và dự trữ ngoại hối, phụ thuộc vào các biến số quốc tế như USD, giá hàng hóa, chi phí vận tải.
5. Kiến nghị giải pháp để cải thiện cán cân thanh toán quốc tế
- Phát triển ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao: Đầu tư nâng cao năng lực vận tải biển, logistic, dịch vụ tài chính, du lịch, công nghệ thông tin để giảm nhập khẩu dịch vụ và tăng xuất khẩu dịch vụ.
- Kiểm soát dòng vốn ra ngoài phi chính thức: Tăng cường minh bạch trong thống kê, quản lý đầu tư gián tiếp và lợi nhuận chuyển ra nước ngoài; quản lý hoạt động liên quan nhập vàng, chuyển vốn cá nhân ra nước ngoài.
- Quản lý tỷ giá linh hoạt, chính sách tiền tệ chủ động: Duy trì lãi suất hợp lý để hạn chế chảy vốn ra, can thiệp ngoại hối khi cần thiết để chống áp lực lên đồng nội tệ nhưng tránh tác động tiêu cực quá lớn tới doanh nghiệp xuất khẩu.
- Tối ưu hóa xuất khẩu hàng hóa chiến lược: Ưu tiên các ngành có lợi thế so sánh, có chuỗi cung ứng mạnh, tránh phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, tăng giá trị chế biến sâu.
- Tăng cường thu hút FDI chất lượng: Thu hút không chỉ vốn lớn mà vốn mang công nghệ cao, giá trị gia tăng cao, thúc đẩy nội địa hóa để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu/linh kiện nhập khẩu.
- Chính sách hỗ trợ hậu COVID, phục hồi du lịch và ngành dịch vụ: Khôi phục du lịch quốc tế, mở cửa thị trường dịch vụ, quảng bá, nâng cao chất lượng dịch vụ để tận dụng tiềm năng.
- Củng cố dự trữ ngoại hối: Kết hợp giữa xuất siêu thương mại, kiều hối, đầu tư nước ngoài để gia tăng nguồn thu ngoại tệ và duy trì dự trữ đủ để đáp ứng áp lực bên ngoài.
Kết luận
Giai đoạn hậu COVID-19 là thời kỳ thử thách nhưng cũng là cơ hội cho Việt Nam cải thiện cán cân thanh toán quốc tế. Thực trạng cho thấy Việt Nam đang ở vị thế tương đối tốt với được nhiều lợi thế từ xuất khẩu hàng hóa, FDI và kiều hối, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để giải quyết thâm hụt trong dịch vụ và thu nhập đầu tư, cũng như quản lý dòng vốn ra ngoài phi chính thức. Nếu áp dụng đồng bộ các chính sách phù hợp, Việt Nam có cơ hội củng cố ổn định tài chính quốc tế, nâng cao sức chống chịu trước rủi ro bên ngoài, qua đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững trong thời gian tới.
Lê Phúc Minh Chuyên