star twitter facebook envelope linkedin youtube alert-red alert home left-quote chevron hamburger minus plus search triangle x

Sản xuất và nông nghiệp thúc đẩy FDI vào Việt Nam tăng mạnh


Theo The Saigon Times

Ngành sản xuất giá trị cao, sản phẩm nông nghiệp đa dạng, chính sách ổn định và đầu tư chuỗi cung ứng gia tăng đang giúp Việt Nam duy trì dòng vốn nước ngoài mạnh mẽ.

Xuất khẩu của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong 9 tháng đầu năm 2025, phản ánh sự dịch chuyển các đơn hàng toàn cầu sang Việt Nam. Sự ổn định về chính trị và chính sách, nền tảng thuận lợi, cùng với vị trí chiến lược giúp Việt Nam trở thành lựa chọn dài hạn của nhiều nhà đầu tư quốc tế. Để duy trì FDI mạnh mẽ trong hai năm tới và đóng góp vào mục tiêu quốc gia là nâng GDP bình quân đầu người lên 8.500 đô la vào năm 2030, Việt Nam nên ưu tiên cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Triển vọng đến cuối năm 2025 vẫn tích cực, nhờ kết quả kinh doanh khả quan trong ba quý đầu năm, đặc biệt là xuất khẩu.

Việt Nam hiện là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất ASEAN với dự báo hơn 7%, vượt qua Indonesia (5%), Malaysia (4,6%), Singapore (3,5%) và Thái Lan (2%). Sản xuất là yếu tố khác biệt và động lực chính, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn so với các ngành dựa vào tài nguyên như nông nghiệp hoặc khai khoáng, củng cố vị thế vững chắc của Việt Nam trong khu vực. Hai yếu tố trong nước đóng vai trò then chốt sẽ giúp Việt Nam thu hút các nhà đầu tư nước ngoài: Chính sách của Việt Nam vẫn thân thiện với nhà đầu tư, và sự ổn định chính trị đảm bảo tính dự đoán và an toàn mà các nhà đầu tư quốc tế mong muốn.

Trên toàn cầu, việc thúc đẩy đa dạng hóa chuỗi cung ứng sang ASEAN đang trở thành một xu hướng rõ ràng, với Việt Nam là mắt xích trung tâm. Các nhà đầu tư đang lên kế hoạch ít nhất ba năm tới để đảm bảo tiếp cận các thị trường trọng điểm như Hoa Kỳ, Châu Âu và ASEAN. Với vị trí chiến lược và sự ổn định, Việt Nam có vị thế đặc biệt thuận lợi để đón đầu làn sóng đầu tư này. Hơn nữa, ASEAN là thị trường lớn thứ tư thế giới, với 700 triệu dân và GDP hơn 4 nghìn tỷ đô la, tạo nên sức hút mạnh mẽ đối với các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam.

Bên cạnh chế biến và sản xuất, ngành nông nghiệp cũng có tiềm năng đáng kể. Việt Nam sản xuất đa dạng các sản phẩm nông nghiệp - chẳng hạn như hạt điều, gạo và thanh long - nhưng các chiến lược xây dựng thương hiệu quốc tế vẫn chưa được phát triển. Việc cải thiện năng suất, chất lượng, bao bì và tiếp thị có thể đa dạng hóa xuất khẩu và giảm bớt sự phụ thuộc hiện tại vào sản xuất. Hãy lấy Singapore làm ví dụ. Đây không phải là một nước xuất khẩu nông sản, nhưng các thương hiệu như TWG đã trở thành thương hiệu trà nổi tiếng thế giới mặc dù đất nước này không có lợi thế nông nghiệp tự nhiên. Điều này cho thấy sức mạnh to lớn của bao bì và tiếp thị. Các sản phẩm Việt Nam như cà phê, sầu riêng, trà và hạt điều hoàn toàn có thể đi theo con đường này với trọng tâm toàn cầu về bao bì, truyền thông mạnh mẽ, xây dựng thương hiệu và nhấn mạnh vào trải nghiệm chất lượng.

Chiến lược "Trung Quốc + 1" hoặc "Trung Quốc + N" sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến ASEAN, bao gồm cả Việt Nam, khi các công ty đa dạng hóa sản xuất để giảm thiểu rủi ro từ thuế quan và gián đoạn chuỗi cung ứng, đồng thời mở rộng thị trường cho sản phẩm của họ. Tăng trưởng xanh cũng mang lại những cơ hội lớn. Việt Nam có lợi thế địa lý với đường bờ biển dài về năng lượng mặt trời và gió, tạo ra tiềm năng hỗ trợ tiêu thụ nội địa và tham gia vào lưới điện thống nhất của ASEAN. Năng lượng sạch sẽ là yếu tố then chốt cho sự phát triển dài hạn.

Cuối cùng, cơ sở hạ tầng phải được ưu tiên hàng đầu - bao gồm đường bộ, cảng biển, sân bay, và cơ sở hạ tầng xã hội và kỹ thuật số như y tế và giáo dục. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Trung Quốc trong bốn thập kỷ qua phần lớn bắt nguồn từ đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn và sớm. Nếu cơ sở hạ tầng của Việt Nam không theo kịp dòng vốn đầu tư, tình trạng thiếu nguồn nhân lực, tắc nghẽn và chi phí hậu cần tăng cao có thể làm giảm đáng kể sức hấp dẫn của đất nước đối với các nhà đầu tư.

FDI của Việt Nam năm nay đã có những tín hiệu tích cực, thu hút 18,8 tỷ đô la trong chín tháng đầu năm, tương đương với kết quả của năm ngoái. Tuy nhiên, năm tới, một số doanh nghiệp chắc chắn sẽ phải đánh giá lại các điều kiện vĩ mô, đặc biệt là trong các ngành như sản xuất gỗ, vốn chịu ảnh hưởng nặng nề bởi những bất lợi toàn cầu. Về lâu dài, Việt Nam đặt mục tiêu tăng GDP bình quân đầu người từ hơn 4.000 đô la hiện nay lên 8.500 đô la vào năm 2030. Với mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 7%, mục tiêu này hoàn toàn có thể đạt được. Tuy nhiên, việc phát triển cơ sở hạ tầng mạnh mẽ và đồng bộ là rất quan trọng để nắm bắt hiệu quả các cơ hội và giải quyết các thách thức khi chúng phát sinh.

ThS. Lê Thị Hoài Trinh – KTTC